Có 2 kết quả:

維新派 wéi xīn pài ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄞˋ维新派 wéi xīn pài ㄨㄟˊ ㄒㄧㄣ ㄆㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

the reformist faction

Từ điển Trung-Anh

the reformist faction